13/10/20

Relay pilz 474936 , Pilz Viet Nam, Đại lý Pilz Viet Nam

 

 Công ty TNHH TỰ ĐỘNG HÓA LAPPRO

       Địa chỉ451/25/3A Tô Hiến Thành, P.14, Q.10, TP. Hồ Chí Minh
Website: https://lappro.vn/                   Tel: 0933 911 903
 Liên hệ mua hàngNguyễn Cát Tuệ Nhi
SĐT: 0933 911 903

Nhà phân phối chính thức tại Việt Nam chuyên cung cấp thiết bị như:
Cảm biến, Đầu dò, Encoder, Relays, PLC, HMI, Inverter, Thiết bị đo nhiệt độ-áp suất-lưu lượng- đo mức, Motor, Pump...trong các lĩnh vực:


*     Ngành xi măng / Cement

*     Ngành bia và nước giải khát / Beer & Drink

*     Ngành sản xuất Pet, Chai nhựa / Pet bottle - Plastic

*     Ngành dệt may / Textile

*     Ngành thép / Steel

*     Ngành bao bì / Packaging

*     Ngành điện / Power Generation

*     Ngành dầu khí / Oil & Gas

*     Ngành hóa học / Chemical

*     Ngành thực phẩm / Food

*     Ngành thủy tinh / Glass

*      Ngành xử lý nước / Water Process

 
Đặc biệt:  - Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật cho khách hàng.
          - Hàng chính hãng có đầy đủ CO/CQ.
            - Giao hàng miễn phí tại kho bên mua.
Chúng tôi cung cấp tất cả sản phẩm của hãng này, nếu không tìm được mã của thiết bị Vui lòng gọi 0933 911 903gặp Ms Nhi để biết thêm thông tin của thiết bị và được hỗ trợ kỹ thuật tốt nhất.
   Hình ảnh thực tế:
  
21474915 474915 PILZ - PZE 5 110VAC Pilz Viet Nam
22474936 474936 PILZ - N2HS 220VAC Pilz Viet Nam
23474985 474985 PILZ - PZE 5V8 24VDC Pilz Viet Nam
24474995 474995 PILZ - PNOZ 4 24VDC Pilz Viet Nam
25475630 475630 PILZ - PNOZ 1 110VAC Pilz Viet Nam
26475650 475650 PILZ - PNOZ 1 230VAC Pilz Viet Nam
27475695 475695 PILZ - PNOZ 1 24VDC 3S10 SRINUTCH Pilz Viet Nam
28475730 475730 PILZ - PNOZ 2 110VAC srinutch Pilz Viet Nam
29475740 475740 PILZ - PNOZ 2 120VAC Pilz Viet Nam
30475750 475750 PILZ - PNOZ 2 230VAC Pilz Viet Nam
31489010 489010 PILZ - P1WM / A20 / R3 / 3x400V Pilz Viet Nam
32489035 489035 PILZ - P1WM / A20 / R30 / 3x400V Pilz Viet Nam
33489230 489230 PILZ - P1WM / 1A / A20 / R3 / 3x400VWS Pilz Viet Nam
34489235 489235 PILZ - P1WM / 1A / A20 / R30 / 3x400VWS Pilz Viet Nam
35490160 490160 PILZ - P1WP / 5A / 400VWS Pilz Viet Nam
36514120 514120 PILZ - PSEN 1.1-20 SrinutcH Pilz Viet Nam
37524120 524120 PILZ - PSEN 1.1p-20 Pilz Viet Nam
38552111 552111 PILZ - PSEN 2.1p-11 Pilz Viet Nam
39541060 541060 PSEN CS3.1PPilz Viet Nam
40541080 541080 PSEN CS3.1PPilz Viet Nam
41541 011 541 011 PSEN cs3.1a/PSEN cs3.1Pilz Viet Nam
42541 010 541 010 PSEN cs3.1a/PSEN cs3.1Pilz Viet Nam
43541 009 541 009 PSEN cs3.1 M12/8­0.15m/ PSEN cs3.1Pilz Viet Nam
44541 014 541 014 PSEN cs3.1 M12/8­1.5m/ PSEN cs3.1Pilz Viet Nam
45541 003 541 003 PSEN cs3.1n/PSEN cs3.1Pilz Viet Nam
46541 110 541 110 PSEN cs4.1a/PSEN cs4.1Pilz Viet Nam
47541 111 541 111 PSEN cs4.1a/PSEN cs4.1Pilz Viet Nam
48541 109 541 109 PSEN cs4.1 M12/8­0.15m/ PSEN cs4.1Pilz Viet Nam
49541 103 541 103 PSEN cs4.1n/PSEN cs4.1Pilz Viet Nam
50541 211 541 211 PSEN cs4.2a/PSEN cs4.1Pilz Viet Nam
51541 210 541 210 PSEN cs4.2p/PSEN cs4.1Pilz Viet Nam
52541 209 541 209 PSEN cs4.2 M12/8­0.15m/ PSEN cs4.1Pilz Viet Nam
53541 203 541 203 PSEN cs4.2n/PSEN cs4.2Pilz Viet Nam
54570 000 570 000 PSEN me1S/1ASPilz Viet Nam
55570 006 570 006 PSEN me1.2S/1ASPilz Viet Nam
56570 004 570 004 PSEN me1M/1ASPilz Viet Nam
57540 015 540 015 PSEN b5Pilz Viet Nam
58540 041 540 041 PSEN b4.1Pilz Viet Nam
59540 040 540 040 PSEN b4Pilz Viet Nam
60540 030 540 030 PSEN b3Pilz Viet Nam
61540 010 540 010 PSEN b1Pilz Viet Nam
62540 020 540 020 PSEN b2Pilz Viet Nam
63540 021 540 021 PSEN b2.1Pilz Viet Nam
 

31/7/20

3RV2011-1JA10_Bộ ngắt mạch_Ciircuit Breaker _Siemens Viet Nam_Lappro Viet Nam

 
circuit breaker, motor protection, S00, screw terminal, .
Product
Article Number (Market Facing Number)3RV2011-1JA10
Product DescriptionCircuit breaker size S00 for motor protection, CLASS 10 A-release 7...10 A N release 130 A screw terminal Standard switching capacity
Product familyOrdering Data Overview
Product Lifecycle (PLM)PM300:Active Product
Price data
Price Group41E
List PriceShow prices
Customer PriceShow prices
Surcharge for Raw MaterialsNone
Metal FactorLAP-----
Delivery information
Export Control RegulationsAL : N / ECCN : N
Standard lead time ex-works1 Day/Days
Net Weight (kg)0,349 Kg
Product Dimensions (W x L x H)Not available
Packaging Dimension49,00 x 102,00 x 102,00
Package size unit of measureMM
Quantity Unit1 Piece
Packaging Quantity1
Additional Product Information
EAN4011209712492
UPC662643924121
Commodity Code85362090
LKZ_FDB/ CatalogIDCC-IC10
Product Group5332
Group CodeR711
Country of originGermany
Compliance with the substance restrictions according to RoHS directiveSince: 01.10.2009
Product classA: Standard product which is a stock item could be returned within the returns guidelines/period.
WEEE (2012/19/EU) Take-Back ObligationYes
REACH Art. 33 Duty to inform according to the current list of candidates



No.

NAME

SERIAL NUMBER

Manuf.

4

Ciircuit Breaker

3RV2011-1JA10

SIEMENS

5

CIIRCUIT BREAKER

3RV2011-1KA10

SIEMENS

6

CIIRCUIT BREAKER

3RV2011-1DA10

SIEMENS

7

CIIRCUIT BREAKER

3RV2011-0FA10

SIEMENS

8

CIIRCUIT BREAKER

3RV2011-0HA10

SIEMENS

9

SSOFT STARTER

3RW3017-1BB04

SIEMENS

10

SSOFT STARTER

3RW3026-1BB04

SIEMENS

12

SWITCH 16 INPUT UNMANAGED

6GK5116-0BA00-2AC2

Siemens

14

ETHERNET SWITCH

6GK5005-0BA00-1AB2

Siemens

35

SELECTOR SWITCH LIGH

3SU1052-2BL60-0AA0

Siemens

36

CONTACTOR

3RT2026-1BB40

Siemens

37

CONTACTOR

3RT2016-1BB42

Siemens

50

Power supply unit

6EP1333-2BA20

Siemens

57

Contact 1NC+1NO breaker

5ST3010

Siemens

58

Led White module 24VDC

3SU401-1BB60-1AA0

Siemens

83

Power Supply unit

6EP4136-3AB00-0AY0

Siemens

84

Battery module

6EP4134-0GB00-0AY0

Siemens

LAPPRO Việt Nam là công ty hàng đầu chuyên về Xuất Nhập Khẩu các thiết bị như: 
Vì là nhà phân phối chính thức nên chúng tôi có thể cung cấp Dịch vụ
Chất lượng nhất với giá tốt nhất cho khách hàng của mình.
Quý khách có nhu cầu xin vui lòng liên hệ:
Nguyễn Cát Tuệ Nhi
I Senior Sales Eng. I

====================
I Cellphone I    0911 88 45 95 Or 0933 911 903
I Email I          c.png thietbicongnghiepltt@gmail.com